Có 2 kết quả:

雪山狮子 xuě shān shī zi ㄒㄩㄝˇ ㄕㄢ ㄕ 雪山獅子 xuě shān shī zi ㄒㄩㄝˇ ㄕㄢ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Snow lion, mythological animal, a banned symbol of Tibet and Tibetan Buddhism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Snow lion, mythological animal, a banned symbol of Tibet and Tibetan Buddhism

Bình luận 0